Có 1 kết quả:
正襟危坐 zhèng jīn wēi zuò ㄓㄥˋ ㄐㄧㄣ ㄨㄟ ㄗㄨㄛˋ
zhèng jīn wēi zuò ㄓㄥˋ ㄐㄧㄣ ㄨㄟ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sit upright and still (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zhèng jīn wēi zuò ㄓㄥˋ ㄐㄧㄣ ㄨㄟ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0